Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phụ thuộc vào kết nối kỹ thuật số, hạ tầng viễn thông – đặc biệt là hệ thống cáp quang biển – đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm năng lực truyền tải dữ liệu quốc tế, nâng cao độ ổn định và tốc độ của mạng Internet. Việt Nam, với tầm nhìn trở thành trung tâm kỹ thuật số mới của khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đang thực hiện các bước đi chiến lược để đầu tư và nâng cấp mạnh mẽ hạ tầng cáp quang, nhằm tạo nền móng cho sự bùng nổ của các ngành kinh tế số, trung tâm dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI) và dịch vụ điện toán đám mây trong giai đoạn tới.

Cáp quang biển – “xương sống” của Internet quốc tế
Mặc dù công nghệ không dây và vệ tinh đang phát triển, nhưng đến nay, hơn 95% lưu lượng Internet toàn cầu vẫn được truyền tải qua các tuyến cáp quang biển – những “xa lộ dữ liệu” chìm sâu dưới lòng đại dương, kết nối hàng trăm quốc gia và vùng lãnh thổ. Đối với Việt Nam – quốc gia có bờ biển dài hơn 3.200 km và vị trí địa lý chiến lược tại Đông Nam Á – việc tham gia tích cực vào mạng lưới cáp quang biển toàn cầu không chỉ là nhu cầu cấp thiết, mà còn là cơ hội để gia tăng vị thế trong chuỗi giá trị số toàn cầu.
Hiện nay, Việt Nam đang kết nối với khoảng 6 tuyến cáp quang biển quốc tế chính, gồm: AAG, APG, IA, AAE-1, SMW-3 và TVH. Tuy nhiên, phần lớn trong số này đã hoạt động trên 10 năm và thường xuyên gặp sự cố, gây ảnh hưởng đến chất lượng kết nối quốc tế. Do vậy, việc mở rộng thêm các tuyến cáp mới, có dung lượng cao và độ ổn định tốt hơn đang được Chính phủ và doanh nghiệp viễn thông trong nước đặc biệt quan tâm.
Mục tiêu chiến lược đến 2025: Nâng tổng dung lượng cáp biển lên tối thiểu 350 Tbps
Theo kế hoạch phát triển hạ tầng số quốc gia, đến năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu đưa vào khai thác ít nhất 2 tuyến cáp quang biển quốc tế mới. Đây sẽ là các tuyến hiện đại, sử dụng công nghệ truyền dẫn tiên tiến, cho phép truyền tải hàng trăm Tbps dữ liệu mỗi giây. Đồng thời, Việt Nam cũng hướng tới nâng tổng dung lượng thiết kế cáp quang trên biển đạt tối thiểu 350 Tbps, tức gấp nhiều lần so với hiện tại – khi tổng dung lượng chỉ vào khoảng 60–70 Tbps.
Một số tuyến cáp đang được quy hoạch hoặc tham gia đầu tư có thể kể đến như: ADC (Asia Direct Cable), SJC2 (Southeast Asia-Japan Cable 2), và đặc biệt là các dự án kết nối thẳng đến Hoa Kỳ hoặc châu Âu nhằm giảm độ trễ, tăng hiệu suất kết nối quốc tế cho các trung tâm dữ liệu đặt tại Việt Nam.
Tăng tốc đầu tư để phục vụ cho trung tâm dữ liệu và AI
Sự phát triển của hạ tầng cáp quang biển không chỉ phục vụ nhu cầu người dùng cuối, mà còn là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy các ngành công nghiệp công nghệ cao như trung tâm dữ liệu (Data Center), trí tuệ nhân tạo (AI), và dịch vụ điện toán đám mây (Cloud). Những ngành này đòi hỏi tốc độ truyền tải cao, độ trễ thấp và khả năng kết nối quốc tế ổn định – điều mà chỉ các tuyến cáp quang biển dung lượng lớn mới có thể đáp ứng.
Trong thời gian tới, khi Việt Nam bước vào giai đoạn tăng tốc triển khai các trung tâm dữ liệu quy mô lớn như DCH Digital HUB tại Bà Rịa – Vũng Tàu, nhu cầu kết nối quốc tế siêu tốc sẽ càng trở nên cấp thiết. Việc nâng cấp hạ tầng cáp quang không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn giúp Việt Nam trở thành điểm trung chuyển dữ liệu cho khu vực, thu hút các hãng công nghệ toàn cầu như Google, Amazon, Microsoft, NVIDIA hay Meta đầu tư vào các trung tâm dữ liệu và dịch vụ đám mây tại đây.
Thách thức và giải pháp
Tuy nhiên, phát triển cáp quang biển không phải là nhiệm vụ đơn giản. Các dự án này đòi hỏi nguồn vốn lớn, sự phối hợp liên quốc gia, và thời gian thi công kéo dài (trung bình 18–24 tháng). Thêm vào đó, tình trạng đứt cáp do hoạt động hàng hải, đánh bắt cá hoặc thiên tai là thách thức hiện hữu. Vì vậy, Việt Nam cần:
- Tăng cường hợp tác quốc tế trong đầu tư và vận hành tuyến cáp.
- Chủ động phát triển các tuyến cáp độc lập, do doanh nghiệp trong nước làm chủ hoặc chiếm tỷ lệ sở hữu cao.
- Đa dạng hóa đường truyền dự phòng, kể cả các tuyến cáp quang đất liền qua Lào, Trung Quốc, Campuchia để bổ sung khi cần thiết.
- Khuyến khích doanh nghiệp viễn thông đầu tư chung hạ tầng, hạn chế đầu tư manh mún gây lãng phí nguồn lực.
Hạ tầng cáp quang, đặc biệt là cáp quang biển, chính là “hệ tuần hoàn” của nền kinh tế số. Với các mục tiêu rõ ràng và chiến lược đầu tư bài bản, Việt Nam đang từng bước nâng cao năng lực kết nối quốc tế, mở rộng “băng thông phát triển” cho tương lai số. Việc đạt mốc tối thiểu 350 Tbps vào năm 2025 không chỉ mang ý nghĩa về mặt kỹ thuật, mà còn là lời khẳng định về vị thế công nghệ và khả năng sẵn sàng đón nhận làn sóng đầu tư số toàn cầu của đất nước trong thập kỷ tới.
