Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và các nền tảng dữ liệu lớn đang khiến thế giới bước vào kỷ nguyên mà dữ liệu trở thành nguồn tài nguyên quý giá bậc nhất. Ở Việt Nam, làn sóng đầu tư vào trung tâm dữ liệu (TTDL) đang diễn ra mạnh mẽ, mở ra một chương mới cho hạ tầng số quốc gia. Thế nhưng, phía sau những công trình quy mô hàng chục hecta, những dãy máy chủ vận hành 24/7 ấy, có một yếu tố nền tảng nhưng ít khi được nhắc đến: hệ thống truyền dẫn. Nếu coi trung tâm dữ liệu là “trái tim” của nền kinh tế số, thì mạng truyền dẫn chính là “hệ mạch tuần hoàn” giúp dữ liệu lưu thông an toàn, liên tục và nhanh chóng đến mọi điểm kết nối. Không có truyền dẫn tốc độ cao, không thể có trung tâm dữ liệu quy mô lớn, và càng không thể có hạ tầng AI hoạt động hiệu quả.

Trong thế giới số, giá trị không nằm ở việc dữ liệu được lưu trữ ở đâu, mà nằm ở tốc độ và khả năng kết nối của nó. Một trung tâm dữ liệu chỉ thực sự có ý nghĩa khi được gắn liền với một hạ tầng truyền dẫn đủ mạnh để kết nối với các hệ thống khác, với người dùng và với các nền tảng quốc tế. Những trung tâm dữ liệu quy mô lớn ngày nay thường đòi hỏi băng thông lên tới hàng trăm gigabit, thậm chí terabit mỗi giây, nhằm đáp ứng hàng triệu truy vấn và tiến trình xử lý đồng thời. Đây cũng chính là lý do khiến hạ tầng truyền dẫn trở thành tiêu chí tiên quyết trong các kế hoạch đầu tư TTDL.
Tại Việt Nam, hệ thống truyền dẫn đang được nâng cấp với tốc độ nhanh chưa từng có. Mạng cáp quang trục Bắc – Nam, các tuyến cáp biển quốc tế và hệ thống backhaul kết nối khu công nghệ cao đang dần được hoàn thiện, mở ra khả năng truyền tải dữ liệu xuyên vùng, xuyên biên giới với độ trễ cực thấp. Sự phát triển này là nền tảng cho những dự án trọng điểm như Digital HUB của DCH tại Bà Rịa – Vũng Tàu – một trung tâm dữ liệu chiến lược nằm gần các tuyến cáp quang quốc gia và điểm cập bờ quốc tế. Vị trí này cho phép trung tâm khai thác tối đa lợi thế băng thông, đồng thời đóng vai trò cửa ngõ kết nối dữ liệu Việt Nam với thế giới.
Trong cuộc đua hạ tầng số, tốc độ truyền dẫn không chỉ là thông số kỹ thuật mà là yếu tố chiến lược. Các tập đoàn công nghệ toàn cầu đều lựa chọn vị trí đặt trung tâm dữ liệu dựa trên năng lực truyền dẫn – nơi càng gần mạng trục quốc gia, càng gần các điểm trung chuyển quốc tế, thì càng có lợi thế cạnh tranh về chi phí, độ trễ và khả năng mở rộng dịch vụ. Với lợi thế địa lý và sự phát triển nhanh của hạ tầng viễn thông, Việt Nam đang đứng trước cơ hội trở thành điểm trung chuyển dữ liệu mới của Đông Nam Á.
Sự thay đổi không chỉ nằm ở quy mô đầu tư mà còn ở bản chất công nghệ truyền dẫn. Từ các mạng truyền thống dựa trên SDH hay MPLS, hạ tầng đang chuyển dần sang các giải pháp hiện đại hơn như IP-over-DWDM, Ethernet tốc độ cao và mạng điều khiển bằng phần mềm (SDN). Những công nghệ này cho phép hệ thống truyền dẫn hoạt động thông minh hơn, có thể tự động định tuyến, tối ưu băng thông và xử lý sự cố gần như theo thời gian thực. Đó là bước tiến quan trọng giúp trung tâm dữ liệu vận hành ổn định, linh hoạt, đồng thời đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng AI và điện toán biên.
Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, truyền dẫn còn mang ý nghĩa chiến lược về chủ quyền dữ liệu. Trong bối cảnh thế giới đang chú trọng bảo vệ dữ liệu quốc gia, việc phát triển hạ tầng truyền dẫn nội địa mạnh mẽ giúp Việt Nam kiểm soát tốt hơn luồng dữ liệu ra vào, đảm bảo an toàn thông tin và tạo nền tảng cho việc lưu trữ, xử lý dữ liệu trong nước. Khi dữ liệu Việt Nam được truyền tải và xử lý trên chính hạ tầng Việt Nam, đó không chỉ là lợi ích kinh tế mà còn là bảo chứng cho an ninh số quốc gia.
Dự án Digital HUB của DCH được xem là ví dụ tiêu biểu cho xu hướng này – khi kết hợp giữa đầu tư trung tâm dữ liệu và hạ tầng truyền dẫn trong cùng một chiến lược tổng thể. Không chỉ xây dựng một cơ sở vật lý quy mô lớn, DCH còn hướng tới việc tạo ra một “xa lộ dữ liệu” mới, nơi các doanh nghiệp, tổ chức và nhà cung cấp dịch vụ số có thể kết nối trực tiếp, giảm độ trễ và tối ưu chi phí truyền dẫn. Đây là mô hình mà nhiều quốc gia tiên tiến đã áp dụng để hình thành các cụm trung tâm dữ liệu liên kết, tạo thành trục hạ tầng dữ liệu quốc gia.

Trong tương lai gần, truyền dẫn sẽ không chỉ là kênh truyền dữ liệu mà còn là nền tảng thông minh có khả năng tự học, tự tối ưu và thích ứng theo nhu cầu. Khi các công nghệ như AI và điện toán biên tiếp tục phát triển, hạ tầng truyền dẫn sẽ đóng vai trò quyết định trong việc định hình “dòng chảy dữ liệu” của nền kinh tế. Đó cũng là lý do vì sao, để xây dựng được các siêu trung tâm dữ liệu, Việt Nam cần song hành đầu tư vào hạ tầng truyền dẫn siêu băng thông, đa tuyến kết nối quốc tế và chính sách khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia đầu tư hạ tầng.
Dữ liệu chỉ có giá trị khi được lưu thông nhanh, ổn định và an toàn. Và chính hạ tầng truyền dẫn – dù thầm lặng – lại là yếu tố quyết định khả năng hội nhập của Việt Nam trong nền kinh tế số toàn cầu. Khi những “mạch máu” truyền dẫn được mở rộng, khi những tuyến cáp quang xuyên lục địa được kết nối và những trung tâm dữ liệu hiện đại đi vào hoạt động, Việt Nam không chỉ đang xây dựng hạ tầng công nghệ, mà đang tạo dựng nền móng cho một tương lai số tự chủ, thông minh và hội nhập.
