Cách mạng số đang biến đổi thế giới bằng tốc độ chưa từng có, và dữ liệu trở thành nguồn năng lượng mới thúc đẩy mọi hoạt động của xã hội. Ẩn sau mỗi giao dịch tài chính, mỗi lần xem video trực tuyến, mỗi truy vấn trí tuệ nhân tạo hay mỗi kết nối IoT, đều là một hệ thống truyền dẫn viễn thông phức tạp – nơi dữ liệu di chuyển liên tục, chính xác và ổn định. Ở quy mô quốc gia, hạ tầng truyền dẫn chính là mạch máu của nền kinh tế số, bảo đảm cho dòng chảy dữ liệu được lưu thông thông suốt, kết nối con người, doanh nghiệp và công nghệ trên phạm vi toàn cầu.

Truyền dẫn viễn thông không chỉ là những sợi cáp quang chạy ngầm dưới lòng đất hay dưới đáy biển, mà còn là cả một hệ thống hạ tầng gồm vi ba, vệ tinh, IP, và các công nghệ tiên tiến như DWDM (Dense Wavelength Division Multiplexing) giúp nhân đôi, nhân ba dung lượng dữ liệu trên cùng một tuyến truyền. Đây là nền tảng kết nối các trung tâm dữ liệu (Data Center), các nền tảng điện toán đám mây (Cloud), và hệ thống thiết bị IoT trải dài từ đô thị đến vùng xa. Không có hạ tầng truyền dẫn đủ mạnh, sẽ không thể có hạ tầng số hiện đại; và nếu coi trung tâm dữ liệu là “trái tim” của nền kinh tế số, thì truyền dẫn chính là “hệ tuần hoàn” đảm bảo cho trái tim đó hoạt động liên tục, an toàn và hiệu quả.
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây và dữ liệu lớn (Big Data) đã khiến nhu cầu truyền tải dữ liệu tăng theo cấp số nhân. Nếu như một thập kỷ trước, mạng truyền dẫn 10G được xem là tiêu chuẩn cao, thì nay nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang 100G, 400G và đang thử nghiệm tốc độ 1T (terabit) để đáp ứng các yêu cầu về xử lý dữ liệu thời gian thực. Cuộc đua băng thông không còn là câu chuyện kỹ thuật, mà là cuộc cạnh tranh chiến lược giữa các quốc gia và doanh nghiệp công nghệ trong việc kiểm soát dòng chảy dữ liệu toàn cầu.
Ở Việt Nam, hệ thống truyền dẫn đang trải qua giai đoạn nâng cấp mạnh mẽ. Mạng cáp quang trục Bắc – Nam, các tuyến cáp biển quốc tế, cùng hệ thống backhaul kết nối các khu công nghệ cao và trung tâm dữ liệu đang được đầu tư đồng bộ. Sự phát triển này giúp giảm đáng kể độ trễ (latency), nâng cao năng lực truyền tải dữ liệu xuyên vùng, xuyên biên giới. Điển hình là các dự án trọng điểm như Digital HUB của DCH tại Bà Rịa – Vũng Tàu, được quy hoạch ngay gần các tuyến cáp quang quốc gia và điểm cập bờ quốc tế, tạo điều kiện lý tưởng để khai thác băng thông lớn và đảm bảo tốc độ truyền dẫn vượt trội. Với vị trí chiến lược, dự án này được kỳ vọng sẽ đưa Việt Nam trở thành điểm trung chuyển dữ liệu của Đông Nam Á trong tương lai gần.
Trong lĩnh vực viễn thông hiện đại, độ trễ truyền dẫn đang trở thành một chỉ số chiến lược. Đối với các ứng dụng như AI thời gian thực, giao dịch tài chính tốc độ cao, game đám mây, hay điều khiển xe tự hành, chỉ cần chậm vài mili-giây cũng có thể dẫn đến sai lệch hoặc thất bại. Do đó, việc tối ưu hóa truyền dẫn – từ hạ tầng vật lý đến điều khiển phần mềm – là điều kiện tiên quyết để bảo đảm hiệu năng và trải nghiệm người dùng. Các công nghệ mới như IP-over-DWDM hay mạng điều khiển bằng phần mềm (SDN – Software Defined Network) đang dần được áp dụng, cho phép định tuyến linh hoạt, tối ưu băng thông và xử lý sự cố theo thời gian thực. Đây là hướng đi tất yếu để Việt Nam bắt kịp xu thế AI thời gian thực và điện toán biên (Edge Computing) đang lan rộng trên toàn cầu.

Một khía cạnh quan trọng khác là tính chủ quyền và an toàn dữ liệu. Khi các quốc gia ngày càng chú trọng đến việc kiểm soát dòng dữ liệu ra vào lãnh thổ, hạ tầng truyền dẫn nội địa trở thành tấm lá chắn vững chắc giúp bảo vệ thông tin và chủ quyền số quốc gia. Phát triển mạng truyền dẫn riêng, có khả năng kết nối trực tiếp giữa các trung tâm dữ liệu trong nước và với thế giới, không chỉ giúp tối ưu chi phí vận hành mà còn giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào hạ tầng quốc tế. Đây là hướng đi chiến lược, đảm bảo Việt Nam không chỉ tham gia mà còn có tiếng nói trong chuỗi giá trị dữ liệu toàn cầu.
Công nghệ truyền dẫn hiện nay không còn đơn thuần là kênh vận chuyển dữ liệu, mà đang chuyển mình trở thành một nền tảng thông minh – có khả năng học hỏi, dự đoán nhu cầu và tự điều chỉnh theo lưu lượng mạng. Khi các mô hình AI được tích hợp vào hạ tầng truyền dẫn, mạng có thể tự động tối ưu tuyến đường, cân bằng tải và phân bổ tài nguyên để đạt hiệu suất cao nhất. Điều này mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành viễn thông, nơi truyền dẫn không chỉ “đưa dữ liệu đi” mà còn “hiểu dữ liệu đang đi về đâu”.
Từ góc độ kinh tế, việc đầu tư vào truyền dẫn viễn thông mang lại lợi ích lan tỏa lớn. Một hệ thống truyền dẫn ổn định và tốc độ cao là tiền đề để thu hút đầu tư trung tâm dữ liệu, dịch vụ cloud, fintech, và các ngành công nghệ cao. Các tập đoàn toàn cầu như Google, Amazon, Meta hay Microsoft đều chọn đặt trung tâm dữ liệu ở những khu vực có hạ tầng truyền dẫn mạnh, độ trễ thấp và kết nối quốc tế ổn định. Việt Nam, với lợi thế địa lý nằm giữa các tuyến cáp biển quốc tế quan trọng và tốc độ phát triển viễn thông nhanh, đang đứng trước cơ hội vươn lên trở thành điểm trung chuyển dữ liệu mới của khu vực. Có thể nói, truyền dẫn viễn thông đang đóng vai trò nền tảng trong hành trình chuyển đổi số của Việt Nam. Khi các tuyến cáp quang siêu băng thông được hoàn thiện, khi mạng truyền dẫn đa lớp và thông minh được triển khai rộng khắp, Việt Nam sẽ không chỉ sở hữu hạ tầng số hiện đại, mà còn tạo dựng được lợi thế chiến lược trong nền kinh tế dữ liệu toàn cầu.
Truyền dẫn – dù thầm lặng – nhưng chính là yếu tố quyết định khả năng hội nhập, tự chủ và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số
