Ngày nay, mọi hoạt động số hóa đều phụ thuộc vào hạ tầng truyền dẫn tốc độ cao để truyền tải những dữ liệu lớn: từ dữ liệu internet, các dịch vụ OTT đến trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây và video có độ phân giải hình ảnh cao, và việc mở rộng dung lượng mạng quang trở thành nhiệm vụ sống còn đối với các nhà mạng, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trên toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, công nghệ truyền dẫn quang ghép bước sóng (WDM – Wavelength Division Multiplexing), đặc biệt là hai biến thể CWDM (Coarse WDM) và DWDM (Dense WDM), đang trở thành giải pháp chiến lược giúp mở rộng dung lượng truyền dẫn mà không cần đầu tư thêm hạ tầng cáp vật lý.
Công nghệ WDM (Wavelength Division Multiplexing, nghĩa là ghép kênh theo bước sóng) cho phép truyền nhiều tín hiệu quang trên cùng một sợi cáp bằng cách sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau, giống như nhiều làn đường cho các loại tín hiệu khác nhau chạy song song mà không gây nhiễu. Đây là bước tiến vượt bậc so với truyền dẫn quang truyền thống vốn chỉ truyền được một tín hiệu tại một thời điểm. WDM được chia làm hai loại chính: CWDM và DWDM. Cả hai đều tận dụng nguyên lý truyền dẫn nhiều bước sóng, nhưng khác nhau về mật độ kênh, chi phí triển khai và phạm vi ứng dụng.
CWDM (Coarse Wavelength Division Multiplexing), tức “ghép kênh quang thưa”, sử dụng dải bước sóng rộng thường cách nhau 20 nanomet, cho phép truyền tối đa khoảng 8 đến 18 kênh trên một sợi quang. Do khoảng cách giữa các bước sóng lớn nên thiết bị xử lý đơn giản hơn, ít tiêu tốn năng lượng và chi phí thấp hơn. CWDM có ưu điểm lớn là giá thành rẻ, dễ triển khai, không yêu cầu làm lạnh bộ phát laser và rất tiết kiệm điện năng. Công nghệ này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong khoảng cách ngắn đến trung bình, dưới 80 km. Do đó, CWDM thường được sử dụng để kết nối giữa các chi nhánh văn phòng, hệ thống mạng khu vực đô thị (MAN), hoặc truyền dẫn trong các khu công nghiệp, khu công nghệ cao.
Trong khi đó, DWDM (Dense Wavelength Division Multiplexing), hay “ghép kênh quang dày”, sử dụng các bước sóng gần nhau hơn, chỉ cách nhau khoảng 0,8 đến 1 nanomet. Nhờ đó, DWDM cho phép truyền từ 40 đến hơn 160 kênh trên một sợi quang duy nhất, mỗi kênh có thể đạt tốc độ từ 10 Gbps đến 400 Gbps, thậm chí lên đến 800 Gbps tùy vào cấu hình thiết bị. Đây là công nghệ được thiết kế để phục vụ hệ thống truyền dẫn có dung lượng cực cao và khoảng cách rất xa, lên đến hàng nghìn kilomet nhờ kết hợp với các bộ khuếch đại quang EDFA. DWDM hỗ trợ truyền dẫn giữa các trung tâm dữ liệu (Data Center Interconnect), các tuyến trục quốc gia và quốc tế, đồng thời tương thích với hạ tầng mạng sẵn có mà không cần thay đổi sợi quang vật lý. Tuy chi phí đầu tư ban đầu cao hơn CWDM, nhưng hiệu quả và độ mở rộng về lâu dài là vượt trội.

Việc lựa chọn CWDM hay DWDM phụ thuộc vào nhu cầu thực tế của từng tổ chức. Nếu doanh nghiệp cần một giải pháp kinh tế cho khoảng cách ngắn với mức dung lượng vừa phải, CWDM là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu yêu cầu mở rộng dung lượng mạnh mẽ, độ ổn định cao và khả năng truyền dẫn xa, DWDM sẽ là giải pháp tối ưu. Trong nhiều trường hợp, các nhà mạng hoặc trung tâm dữ liệu lớn lựa chọn kết hợp cả hai công nghệ để tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành theo từng lớp mạng khác nhau.
Tại Việt Nam, sự bùng nổ của các dịch vụ số như video độ phân giải cao, điện toán đám mây, dịch vụ AI, cùng sự phát triển mạnh mẽ của các trung tâm dữ liệu và tuyến cáp quốc tế, đang tạo ra nhu cầu mở rộng dung lượng truyền dẫn nhanh chóng. Việc kéo thêm cáp quang hoặc xây dựng hạ tầng mới là rất tốn kém và mất thời gian. Do đó, CWDM và đặc biệt là DWDM được xem là lời giải hiệu quả, vừa nâng cao băng thông truyền dẫn, vừa tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư. Các nhà mạng lớn tại Việt Nam đã bắt đầu triển khai DWDM cho tuyến trục Bắc – Nam và các kết nối đi quốc tế như Singapore, Hong Kong, Mỹ… Đây là bước đi quan trọng nhằm đảm bảo năng lực truyền dẫn cho các dịch vụ số trong kỷ nguyên mới.
Trong tương lai, khi các công nghệ như AI, IoT, thành phố thông minh và thực tế ảo phát triển mạnh mẽ, nhu cầu băng thông sẽ tiếp tục tăng không giới hạn. Việc đầu tư sớm vào các giải pháp truyền dẫn quang hiện đại như CWDM và DWDM không chỉ giúp tối ưu vận hành hiện tại, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống viễn thông quốc gia trong 10–20 năm tới. Trong một thế giới nơi dữ liệu là tài nguyên quý giá nhất, sở hữu hạ tầng truyền dẫn linh hoạt, hiệu quả và mở rộng tốt chính là lợi thế cạnh tranh then chốt của mọi doanh nghiệp và quốc gia.
