Có thể bạn đã nghe các quản trị viên ở data center nhắc đến một số thuật ngữ lạ – tất cả chúng có nghĩa là gì? Bài tổng hợp này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

1. ASHRAE
ASHRAE là viết tắt của American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers – Hiệp hội Kỹ sư Sưởi ấm, Làm lạnh và Điều hòa không khí.
Trong lĩnh vực trung tâm dữ liệu, hai ủy ban kỹ thuật quan trọng nhất là:
- Ủy ban kỹ thuật 1.5: Ứng dụng máy tính.
- Ủy ban kỹ thuật 9.9: Cơ sở quan trọng, Trung tâm dữ liệu, Không gian công nghệ và Thiết bị điện tử.
2. Blade Server
Blade server là các máy chủ module hóa, tiết kiệm không gian và hỗ trợ bảo trì nhanh chóng. Trong một rack tiêu chuẩn, hàng trăm blade server có thể chiếm cùng không gian với vài chục máy chủ truyền thống.
3. Close-Coupled Cooling
Chế độ làm mát liên kết được cài đặt ngay bên cạnh tủ rack. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các rack chứa thiết bị có nhiệt lượng cao, vượt quá khả năng làm mát của hệ thống trung tâm dữ liệu tiêu chuẩn.
4. Clusters
Clusters là các cụm máy chủ được kết nối mạng với nhau. Các cụm máy chủ hiện đại có thể được phân tán từ xa, tạo thành một cụm ảo hóa hoặc được định nghĩa bằng phần mềm. Chúng rất hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu nhiều máy chủ hoạt động song song.
5. Containers
Containers là khu vực ngăn cách trong hệ điều hành, cho phép các ứng dụng chạy độc lập. Docker, RKT và Mesos là các công nghệ container phổ biến, trong khi Kubernetes là nền tảng nguồn mở quản lý và điều phối container.
6. Disaster Recovery (DR)
Hệ thống khôi phục sau thảm họa đảm bảo trung tâm dữ liệu có thể khôi phục hoạt động nhanh chóng thông qua việc sao lưu dữ liệu tại địa điểm bên ngoài (off-site). DR giúp phục hồi hệ thống dù trong cấu hình tạm thời trong khi chờ khắc phục sự cố.
7. Hybrid Cloud
Hybrid Cloud là sự kết hợp giữa public cloud (đám mây công cộng) và tài nguyên tại chỗ (on-premise) thành một môi trường tích hợp. Việc quản lý hệ thống Hybrid Cloud có thể phức tạp hơn so với các mô hình truyền thống.
8. Hyper-Converged
Siêu hội tụ (Hyper-converged) là một nền tảng tích hợp cả phần cứng và phần mềm, hoạt động như một trung tâm dữ liệu thu nhỏ. Đây là giải pháp chìa khóa trao tay, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý hạ tầng.
9. PDU (Power Distribution Unit)
PDU là bộ phân phối điện trong trung tâm dữ liệu. Nó cung cấp nguồn điện cho các thiết bị trong rack và có thể bao gồm các bộ cấp nguồn liên tục (UPS) để duy trì hoạt động trong trường hợp mất điện.
10. PUE (Power Usage Effectiveness)
PUE đo lường hiệu suất sử dụng điện năng của trung tâm dữ liệu (theo tiêu chuẩn ISO/IEC 30134-2:2016).
Công thức tính PUE là:PUE = Tổng điện năng tiêu thụ / Điện năng tiêu thụ cho thiết bị CNTT
- PUE lý tưởng là 1.
- Trung tâm dữ liệu hiện đại thường có PUE từ 1.2 đến 1.4.
- PUE trên 1.5 có nghĩa là cần cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
11. Software-Defined
Khái niệm này chỉ việc tách biệt phần mềm và phần cứng trong trung tâm dữ liệu. Software-defined cho phép tạo, thay đổi, mở rộng hoặc xóa các tài nguyên mạng bằng phần mềm, giúp linh hoạt trong quản lý và triển khai.
12. Các Tiers Của Data Center
Theo định nghĩa của Uptime Institute, trung tâm dữ liệu được chia thành 4 cấp (Tier) tùy theo mức độ dự phòng và khả năng chịu lỗi:
- Tier 1: Cơ bản nhất, thời gian hoạt động (Uptime) ≥ 99.671% (~28,8 giờ downtime/năm).
- Tier 2: Có hệ thống dự phòng (N+1), uptime ≥ 99.741% (~22 giờ downtime/năm).
- Tier 3: Bảo trì không gián đoạn, uptime ≥ 99.982% (~1,6 giờ downtime/năm).
- Tier 4: Chịu lỗi hoàn toàn, uptime ≥ 99.995% (~26,3 phút downtime/năm).
Năm 2017, nhà cung cấp Switch đã tự định nghĩa Tier 5 với tiêu chuẩn khắt khe hơn, nhưng chưa được Uptime Institute chính thức công nhận.