Chuyển đổi số đang trở thành xu thế không thể đảo ngược trên toàn cầu. Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, đây không chỉ là một cuộc cách mạng công nghệ, mà còn là cơ hội để bứt phá về năng lực cạnh tranh, hiện đại hóa nền kinh tế và tăng cường vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Nhưng để chuyển đổi số trở thành hiện thực, nền tảng hạ tầng số – bao gồm trung tâm dữ liệu, mạng truyền dẫn tốc độ cao, hệ thống cáp quang, nền tảng điện toán đám mây và hệ thống bảo mật – phải được đầu tư mạnh mẽ và đồng bộ. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp tư nhân nổi lên như một lực lượng chủ lực, một nguồn lực chiến lược đang dần thay đổi cách Việt Nam tiếp cận và phát triển hạ tầng số.

Hạ tầng số – nếu ví von – là hệ thống “đường xá” của nền kinh tế dữ liệu. Nó không hữu hình như nhà máy, cầu cảng, nhưng lại có vai trò sống còn trong việc vận hành tất cả các hoạt động sản xuất, thương mại, giáo dục, y tế, hành chính và cả quốc phòng. Nếu không có hạ tầng truyền dẫn ổn định, không có trung tâm dữ liệu đạt chuẩn, không có mạng kết nối tốc độ cao và an toàn, mọi chiến lược về AI, IoT, big data, thương mại điện tử hay chính phủ điện tử sẽ chỉ dừng lại ở… khẩu hiệu.
Trong nhiều năm, phần lớn hạ tầng số của Việt Nam – đặc biệt là mạng cáp quang, mạng lõi, các tuyến cáp biển quốc tế – được triển khai bởi các tập đoàn nhà nước hoặc liên doanh có vốn nhà nước. Điều này phù hợp với giai đoạn đầu, khi nguồn lực còn hạn chế và vai trò dẫn dắt từ khu vực công là cần thiết. Tuy nhiên, bước sang giai đoạn mới, khi tốc độ thay đổi công nghệ ngày càng nhanh, nhu cầu băng thông, lưu trữ và xử lý dữ liệu tăng theo cấp số nhân, sự linh hoạt, nhanh nhạy và năng lực đầu tư dài hạn của khu vực tư nhân ngày càng trở nên quan trọng.
Điều đáng mừng là làn sóng đầu tư hạ tầng số từ khối tư nhân tại Việt Nam đang thực sự bắt đầu – và một trong những doanh nghiệp tiên phong là DCH Group, đơn vị đang triển khai một hệ sinh thái hạ tầng số quy mô lớn bao gồm hệ thống cáp quang quốc tế, trung tâm dữ liệu , và mạng truyền dẫn nội địa chất lượng cao.
Khác với các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống vốn chỉ khai thác hạ tầng có sẵn, DCH xác định rõ sứ mệnh đầu tư từ gốc, nghĩa là từ tuyến truyền dẫn, cáp biển, cáp đất liền, đến trung tâm dữ liệu và dịch vụ tích hợp. Tại Bà Rịa – Vũng Tàu, doanh nghiệp này đang xây dựng một hệ thống trạm cáp cập bờ Tp. Vũng Tàu, kết nối trực tiếp ra quốc tế thông qua các tuyến cáp quang biển đi Singapore, Malaysia, Nhật Bản. Từ trạm cáp này, DCH sẽ triển khai mạng truyền dẫn đất liền nối liền TP.HCM, Đà Nẵng, Hà Nội tạo thành trục cáp quang xương sống dọc Bắc Nam, đồng thời mở rộng kết nối sang Lào, Campuchia và Trung quốc, hình thành một tuyến trục quang xuyên biên giới độc lập với các tuyến hiện hữu đang gặp nhiều giới hạn.
Tuyến cáp này sử dụng công nghệ WDM (Wavelength Division Multiplexing) hiện đại, cho phép truyền nhiều kênh dữ liệu song song trên cùng một sợi quang với tổng dung lượng lên đến hàng chục terabit/giây. Ngoài ra, hệ thống còn được thiết kế để tích hợp với các công nghệ định tuyến tự động và truyền dẫn quang linh hoạt (FlexGrid), giúp tăng hiệu quả khai thác và giảm chi phí vận hành. Đây là nền tảng lý tưởng cho các dịch vụ yêu cầu độ trễ thấp và tốc độ cao như livestream, tài chính thời gian thực, AI phân tán, điện toán biên và IoT công nghiệp.
Cùng với đó, DCH đang đầu tư xây dựng Trung tâm dữ liệu theo phương pháp Module đầu tiên tại Việt Nam. Trung tâm này được thiết kế theo tiêu chuẩn Tier III và hướng tới Tier IV, sử dụng mô hình module để dễ dàng mở rộng, tiết kiệm năng lượng và tối ưu vận hành. Với vị trí gần cảng quốc tế, khu công nghiệp và trạm cáp quang biển, trung tâm dữ liệu này sẽ đóng vai trò trung chuyển dữ liệu chiến lược cho khu vực miền Nam và toàn ASEAN. Trong tương lai, DCH Group có kế hoạch mở rộng mạng lưới trung tâm dữ liệu ra các địa phương khác như Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ, từng bước hình thành hệ thống lưu trữ và xử lý dữ liệu phân tán toàn quốc và kết nối các trung tâm tài chính, viễn thông trên toàn cầu.
Việc một doanh nghiệp tư nhân đầu tư đồng bộ từ hạ tầng truyền dẫn đến trung tâm dữ liệu, đặc biệt là với mô hình độc lập về tài chính và kỹ thuật, là điều hiếm thấy tại Việt Nam. Điều này không chỉ khẳng định năng lực đầu tư và tầm nhìn dài hạn của khu vực tư nhân mà còn chứng minh rằng, nếu có cơ chế phù hợp và thị trường đủ minh bạch, doanh nghiệp tư nhân hoàn toàn có thể đảm nhận vai trò kiến tạo hạ tầng số quốc gia – thay vì chỉ là người khai thác hoặc sử dụng cuối cùng.
Vai trò của doanh nghiệp tư nhân không dừng lại ở mức đầu tư. Với tư duy thị trường, khả năng hợp tác quốc tế linh hoạt và cơ cấu tổ chức năng động, khu vực tư nhân còn là nơi thúc đẩy sáng tạo mô hình kinh doanh mới, ứng dụng công nghệ tiên tiến và tăng tốc chuyển đổi số cho các ngành kinh tế truyền thống. DCH, chẳng hạn, không chỉ dừng lại ở hạ tầng vật lý mà còn hướng tới cung cấp dịch vụ trung gian dữ liệu, hỗ trợ AI-as-a-Service, cloud platform và các giải pháp tích hợp hạ tầng số cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đây là những mảnh ghép cần thiết để đưa kinh tế số Việt Nam tiệm cận với mô hình số hóa toàn diện như tại Singapore, Hàn Quốc …..
Tuy nhiên, để khu vực tư nhân thực sự trở thành động lực chính trong phát triển hạ tầng số, Nhà nước cần hoàn thiện nhanh các chính sách liên quan đến quy hoạch hạ tầng truyền dẫn, phân bổ đất cho trung tâm dữ liệu, cơ chế hỗ trợ vay vốn dài hạn, cũng như khuyến khích chia sẻ hạ tầng viễn thông và liên thông dữ liệu công – tư. Ngoài ra, cần có cơ chế bảo vệ chủ quyền số trong đầu tư tư nhân xuyên biên giới, đảm bảo rằng sự phát triển hạ tầng số đi cùng với an toàn, an ninh mạng quốc gia.
Trong cuộc đua toàn cầu về năng lực số, không ai có thể đi một mình. Nhà nước và doanh nghiệp tư nhân cần song hành – trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến tạo và bảo đảm, còn doanh nghiệp là người thực thi, đổi mới và bứt phá. Những doanh nghiệp như DCH đang chứng minh rằng: khi được trao cơ hội, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể vươn lên làm chủ hạ tầng, nắm giữ “mạch máu số” và góp phần định hình tương lai số của đất nước.
