Trong bối cảnh toàn cầu đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây và tự động hóa, trung tâm dữ liệu (data center) không còn đơn thuần là những kho lưu trữ dữ liệu truyền thống. Chúng đang dần trở thành phần cốt lõi của hạ tầng kinh tế – xã hội, đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của chính phủ, doanh nghiệp và người dân.
Sự gia tăng đột biến về nhu cầu xử lý dữ liệu, đặc biệt từ các mô hình AI thế hệ mới, đang đẩy ngành công nghiệp trung tâm dữ liệu vào một thời kỳ tăng trưởng chưa từng có. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu về quy mô, hiệu suất, độ tin cậy và tính bền vững, ngày càng nhiều dự án trung tâm dữ liệu lớn trên thế giới được xây dựng không phải bởi một đơn vị duy nhất, mà thông qua mô hình hợp tác đa tầng giữa các nhà đầu tư hạ tầng, doanh nghiệp công nghệ và chính quyền địa phương.

Tại khu vực Đông Nam Á, xu hướng này đang thể hiện rõ nét. Microsoft mới đây công bố khoản đầu tư trị giá 2,2 tỷ USD vào Malaysia để phát triển hệ sinh thái điện toán đám mây và AI, bao gồm các trung tâm dữ liệu quy mô lớn phục vụ đào tạo mô hình ngôn ngữ, xử lý dữ liệu lớn và các dịch vụ AI tích hợp. Cùng thời điểm, Amazon Web Services (AWS) cũng công bố kế hoạch đầu tư 5 tỷ USD vào Thái Lan, trong khi Google đang lên chiến lược mở rộng hạ tầng tại Indonesia và Philippines. Những khoản đầu tư khổng lồ này không diễn ra trong mô hình đơn phương. Thay vào đó, chúng là sản phẩm của sự phối hợp giữa nhiều bên: các tập đoàn công nghệ sở hữu dịch vụ AI và cloud, các nhà phát triển trung tâm dữ liệu chuyên nghiệp, chính quyền các quốc gia sở tại và đôi khi là các nhà mạng viễn thông hoặc doanh nghiệp năng lượng tái tạo. Mỗi bên đóng vai trò riêng nhưng cùng hướng đến mục tiêu chung: kiến tạo hạ tầng dữ liệu vững mạnh, xanh, bảo mật và sẵn sàng cho tương lai số.

Thị trường trung tâm dữ liệu tại Singapore – từng được coi là thủ phủ của ngành này ở châu Á – đang đối mặt với những rào cản lớn về đất đai, năng lượng và quy định môi trường. Điều này khiến các nhà đầu tư buộc phải chuyển hướng sang các thị trường mới nổi, nơi chi phí đầu tư hợp lý hơn, quy mô đất lớn hơn và tốc độ đô thị hóa chưa bão hòa. Trong số đó, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến giàu tiềm năng. Với tốc độ tăng trưởng kinh tế số nhanh chóng, dân số trẻ, nhu cầu số hóa cao và các chính sách mở dần đối với lĩnh vực hạ tầng số, Việt Nam hội tụ đầy đủ các điều kiện để trở thành một trong những trung tâm dữ liệu quan trọng trong khu vực.
Một trong những ví dụ nổi bật của mô hình hợp tác đa tầng tại Việt Nam chính là Dự án Trung tâm Dữ liệu Digital HUB của Tập đoàn DCH, tọa lạc tại Bà Rịa – Vũng Tàu. Đây là một dự án mang tính chiến lược, không chỉ vì quy mô công suất dự kiến lên tới hàng trăm megawatt, mà còn vì cách tiếp cận rất hiện đại: kết nối chặt chẽ giữa doanh nghiệp công nghệ, nhà cung cấp hạ tầng và cơ quan quản lý. Dự kiến bắt đầu triển khai vào cuối năm 2025, dự án này hướng đến việc xây dựng một tổ hợp trung tâm dữ liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế, sẵn sàng phục vụ các nhu cầu tính toán AI chuyên sâu, lưu trữ đám mây và kết nối quốc tế.

Điểm đáng chú ý là DCH không chỉ đóng vai trò là nhà đầu tư tài chính, mà còn là người điều phối các bên liên quan tham gia vào hệ sinh thái Trung tâm Dữ liệu này. Từ giai đoạn quy hoạch, DCH đã làm việc với các nhà cung cấp công nghệ hàng đầu thế giới trong lĩnh vực phần cứng AI, hạ tầng mạng tốc độ cao, giải pháp làm mát và quản lý năng lượng. Đồng thời, công ty cũng phối hợp chặt chẽ với chính quyền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu để đảm bảo tính pháp lý, hạ tầng kỹ thuật, và đặc biệt là khả năng kết nối lưới điện quốc gia và các tuyến cáp quang biển. Không dừng lại ở đó, DCH đang xúc tiến mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp dịch vụ cloud và AI toàn cầu để thiết lập mô hình khai thác hạ tầng linh hoạt, đa dịch vụ và đa khách hàng.
Về mặt kỹ thuật, Digital HUB được định hướng trở thành một trung tâm dữ liệu hiện đại, đạt chứng chỉ Tier IV với hệ số hiệu suất năng lượng (PUE) dưới 1.5 – một con số đầy tham vọng trong ngành. Hệ thống làm mát sử dụng công nghệ liquid cooling sẽ được áp dụng để phục vụ cho các tác vụ đòi hỏi mật độ xử lý cao, đặc biệt là các hệ thống AI sử dụng GPU. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo yếu tố môi trường – một tiêu chí ngày càng được chú trọng bởi các nhà đầu tư ESG.
Từ góc độ chiến lược, sự hợp tác giữa các bên trong dự án DCH cho thấy một mô hình phát triển trung tâm dữ liệu rất đáng tham khảo. Thay vì vận hành theo kiểu đơn tuyến, dự án được cấu trúc như một hệ sinh thái, nơi mỗi thành phần – từ phần cứng, phần mềm, quản lý vận hành đến cơ sở hạ tầng và chính sách – đều có sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro, tăng tốc độ triển khai và đặc biệt là tạo ra tính linh hoạt trong khai thác dịch vụ sau này. Trung tâm dữ liệu không chỉ đơn thuần cung cấp chỗ đặt máy chủ, mà còn có thể cung cấp dịch vụ AI-as-a-Service, GPU-as-a-Service, và nền tảng cho các ứng dụng công nghệ cao như thành phố thông minh, nhà máy số hoặc các dịch vụ tài chính điện tử.
Không thể phủ nhận rằng việc xây dựng một trung tâm dữ liệu hiện đại tốn kém cả về thời gian và chi phí. Một dự án trung tâm dữ liệu cấp cao có thể tiêu tốn hàng trăm triệu đô la Mỹ, chưa kể đến chi phí duy trì và vận hành trong suốt vòng đời kéo dài hàng chục năm. Trong bối cảnh đó, hợp tác là chìa khóa để phân bổ nguồn lực hiệu quả, chia sẻ rủi ro, tận dụng thế mạnh của từng đối tác và đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài. Mô hình hợp tác như của DCH không chỉ giúp rút ngắn thời gian triển khai, mà còn gia tăng sức hấp dẫn với khách hàng quốc tế, đặc biệt là các doanh nghiệp đang tìm kiếm trung tâm dữ liệu có khả năng hỗ trợ các tác vụ AI nặng.
Việt Nam hiện nay đang đứng trước một “cửa sổ cơ hội vàng” để trở thành trung tâm dữ liệu chiến lược của khu vực. Để làm được điều này, cần nhiều hơn nữa những dự án có quy mô và tầm nhìn như Digital HUB, và đặc biệt là cần một tinh thần hợp tác sâu rộng giữa khu vực công và tư nhân. Khi các bên không còn đi một mình mà cùng nhau hướng đến mục tiêu phát triển bền vững, thì trung tâm dữ liệu không chỉ là hạ tầng kỹ thuật, mà còn là nền tảng để thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế số của đất nước.
